Có 2 kết quả:
飯糰 fàn tuán ㄈㄢˋ ㄊㄨㄢˊ • 饭团 fàn tuán ㄈㄢˋ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
onigiri (Japanese rice-ball snack)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
onigiri (Japanese rice-ball snack)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0